BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ
(chưa tính 10% VAT)
I.NHỔ RĂNG: Đơn vị tính: Đồng
Răng sữa Răng vĩnh viễn Nhổ răng khó Tiểu phẫu thuật |
30.000 (bôi/xịt tê)-50.000(chích thuốc tê) 100.000 (R một chân)-200.000(R nhiều chân 300.000 700.000-1.000.000 |
II. NHA CHU:
Lấy vôi răng+Đánh bóng Nha chu viêm(nạo túi) |
150.000 (một buổi) - 200.000 (hai buổi) 300.000 – 500.000/hai hàm |
III. CHỮA RĂNG:
Trám răng trẻ em Trám răng trẻ em - lấy tủy Trám Cement Trám Composite xoang nhỏ Composite mặt bên/ cổ R Composite xoang lớn/ đắp mặt R Lấy tủy và trám răng trước Lấy tủy và trám răng giữa 4,5 Lấy tủy và trám răng sau 6, 7, 8 Lấy tủy R trước làm phục hình Lấy tủy R sau làm phục hình Đóng chốt răng |
80.000 300.000 100.000 200.000 200.000 300.000 500.000 600.000 700.000 200.000 400.000 100.000/một chốt |
IV. PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH:
Răng nhựa/kim loại Răng Composite Răng sứ Mỹ Ceramco Răng sứ Vital (Đức) Răng sứ Titan Răng sứ quý kim Sứ không kim loại(Cercon,Ziconia) Facette sứ Đúc cùi răng giả Thêm một cánh dán Gắn Cement lại |
500.000/một răng (chưa tính chữa tủy) 700.000/một răng (chưa tính chữa tủy) 1.000.000/một răng (chưa tính chữa tủy) 1.400.000/một răng (chưa tính chữa tủy) 2.000.000/một răng (chưa tính chữa tủy) USD/một răng 4.000.000/một răng (chưa tính chữa tủy) 3.000.000 (chưa tính chữa tủy) 200.000 đồng/một cùi 100.000 đồng 100.000đồng/một răng
|
V. PHỤC HÌNH THÁO LẮP:
01 răng Toàn hàm 14 răng Răng Composite Răng sứ tháo lắp Nền nhựa dẽo Biosoft Hàm khung kim loại phổ thông Khung vital Khung titan Thêm móc dẻo hàm khung Hàm nhựa tạm thời Vá hàm nhựa tự cứng Thay/Đệm hàm nhựa Thêm một móc kim loại |
200.000/một răng Nhật-250.000/một răng Mỹ 3.000.000 – 4.000.000/một toàn hàm 300.000/một răng 500.000/một răng 1.000.000 – 2.000.000 (chưa tính răng) 1.500.000 (chưa tính răng) 2.000.000 (chưa tính răng) 2.500.000 (chưa tính răng) 300.000/một móc nhựa dẻo 100.000/nền + 70.000/một răng 200.000 500.000 – 1.000.000 100.000
|
VI. TẨY TRẮNG RĂNG:
Tẩy trắng tại nhà (Máng+2 ống) Tẩy trắng bằng Plasma (tặng một ống thuốc duy trì) Ép một máng Bán một ống thuốc tẩy |
900.000 1.200.000/một lần 1.700.000/hai lần 300.000 300.000 tùy thuốc |
|
|